The following chart shows the current status of players who participated in the following event: VCS 2018 Summer
Team | Role | ID | Name | Current Team | Role | Stream | Birthday | Age | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cherry Esports | Hari | Phạm Minh Đức | Top | ||||||
Cherry Esports | Heaven | Quách Đăng Phi | Jungle | Stream | 1994-10-30 | 29 | |||
Cherry Esports | Cacon ▶️ | Lê Hà Bảo Anh | Jungle | 2001-06-12 | 22 | ||||
Cherry Esports | Ikaros | Lư Chấn Hưng | Mid | ||||||
Cherry Esports | Hankay | Huỳnh Tấn Đạt | Vikings Esports | Coach | Coach_HanKay | 2000-03-23 | 24 | ||
Cherry Esports | Yado ▶️ | Đoàn Minh Trung | Mid | 1999-03-21 | 25 | ||||
Cherry Esports | Clear | Trịnh Ngọc Anh Tuấn | SBTC Esports | Streamer | 1996-10-22 | 27 | |||
Cherry Esports | Zin ▶️ | Nguyễn Tuấn Thọ | Rainbow Warriors | Support | Stream | 1999-01-11 | 25 | ||
Cherry Esports | Milano | Nguyễn Tô Ny | Support | ||||||
Cherry Esports | Nixwater | Mai Nhật Tân | Coach | 1985-06-09 | 38 | ||||
Cherry Esports | Link | ||||||||
Cube Adonis | yT ▶️ | Bùi Thế Vinh | Coach | 1999-01-08 | 25 | ||||
Cube Adonis | LL ▶️ | Ngô Minh Quân | Top | 2000-10-19 | 23 | ||||
Cube Adonis | Sorn ▶️ | Nguyễn Minh Hào | MGN Blue Esports | Jungle | 2000-09-25 | 23 | |||
Cube Adonis | Pake ▶️ | Huỳnh Thanh Hoàng | Mid | 1999-10-11 | 24 | ||||
Cube Adonis | EasyLove ▶️ | Hứa Thành An | GAM Esports | Bot | 1999-11-26 | 24 | |||
Cube Adonis | Bie ▶️ | Trần Đức Hiếu | Team Whales | Support | 1999-12-09 | 24 | |||
Cube Adonis | Kit | Phạm Tuấn Vỉ | Support | 1997-08-18 | 26 | ||||
Cube Adonis | Shaoran | Trần Hoàng Phúc | Support | 1999-09-20 | 24 | ||||
Cube Adonis | Sergh | Liêu Nam Lộc | Coach | 1994-01-20 | 30 | ||||
EVOS Esports | Violet | Ngô Mạnh Quyền | Coach | 1987-01-07 | 37 | ||||
EVOS Esports | Stark ▶️ | Phan Công Minh | Team Flash | Coach | Stream | 1997-12-25 | 26 | ||
EVOS Esports | Yijin ▶️ | Nguyễn Lê Hải Đăng | Genius Esports | Jungle | Stream | 2000-10-28 | 23 | ||
EVOS Esports | Warzone | Đoàn Văn Ngọc Sơn | Coach | Stream | 1994-09-23 | 29 | |||
EVOS Esports | Slay ▶️ | Nguyễn Ngọc Hùng | Support | Stream | 1997-07-28 | 26 | |||
EVOS Esports | RonOP ▶️ | Lê Thiên Hàn | Analyst | Stream | 1998-11-03 | 25 | |||
EVOS Esports | Jensen Goh | Goh "Jensen" Qian Sheng (吳乾生) | Analyst | JensenGohLoL | |||||
Friends Forever | KingJ ▶️ | Lê Võ Đăng Khương | Coach | Stream | 1996-04-04 | 28 | |||
Friends Forever | DNK ▶️ | Đỗ Ngọc Khải | Jungle | Stream | 2001-03-04 | 23 | |||
Friends Forever | Venus ▶️ | Bùi Nguyễn Quốc Hoàng | Support | Stream | 1999-06-06 | 24 | |||
Friends Forever | Kriss | Nguyễn Hữu Phúc | Jungle | 2000-08-02 | 23 | ||||
Friends Forever | Artifact ▶️ | Nguyễn Văn Hậu | Rainbow Warriors | Mid | Stream | 2000-06-23 | 23 | ||
Friends Forever | Celebrity ▶️ | Nguyễn Phước Long Hiệp | Bot | Stream | 1996-12-25 | 27 | |||
Friends Forever | Sya | Phan Trung Toàn | Coach | 1999-08-13 | 24 | ||||
Friends Forever | Junie | Trần Hữu Nhựt Minh | Junie eSports | Owner | Stream | 1991-03-18 | 33 | ||
Friends Forever | BaRoiBeo | Phan Tấn Trung | SBTC Esports | Streamer | Stream | 1989-02-26 | 35 | ||
FTV Esports | Taurus ▶️ | Đặng Văn Tài | Top | 1998-05-01 | 25 | ||||
FTV Esports | Knight | Vũ Hồng Sơn | Jungle | 1999-06-04 | 24 | ||||
FTV Esports | Victory ▶️ | Nguyễn Quốc Thắng | Mid | Stream | 1999-08-07 | 24 | |||
FTV Esports | Minas | Phạm Minh Phước | Bot | Stream | 1996-10-14 | 27 | |||
FTV Esports | Divkid ▶️ | Võ Thanh Tùng | Bot | 2001-07-18 | 22 | ||||
FTV Esports | Akeno | Hồ Trung Hậu | Support | Stream | 1998-09-09 | 25 | |||
FTV Esports | 1Ground | Trần Dần | Support | 1998-07-14 | 25 | ||||
GAM Esports | Kiaya ▶️ | Trần Duy Sang | GAM Esports | Top | 2001-05-17 | 22 | |||
GAM Esports | Calm | Đinh Trọng Quyết | Coach | 1997-01-07 | 27 | ||||
GAM Esports | Spot | Nguyễn Phan Đình Khôi | Rainbow Warriors | Jungle | Stream | 2000-08-01 | 23 | ||
GAM Esports | Blazes | Đỗ Đình Sang | GAM Esports | Mid | Stream | 1999-01-15 | 25 | ||
GAM Esports | Noway ▶️ | Nguyễn Vũ Long | Rainbow Warriors | Bot | Stream | 1997-03-05 | 27 | ||
GAM Esports | Archie | Trần Minh Nhựt | GAM Esports | Coach | Stream | 1992-07-26 | 31 | ||
GAM Esports | Tinikun | Dương Nguyễn Duy Thanh | Analyst | TlNlKUN | 1989-06-08 | 34 | |||
Phong Vũ Buffalo | Zeros ▶️ | Phạm Minh Lộc | Top | Stream | 2000-10-06 | 23 | |||
Phong Vũ Buffalo | Meliodas ▶️ | Hoàng Tiến Nhật | Jungle | Stream | 2000-09-28 | 23 | |||
Phong Vũ Buffalo | XuHao ▶️ | Bùi Hoàng Sơn Vương | Team Secret | Analyst | Stream | 1999-12-29 | 24 | ||
Phong Vũ Buffalo | Naul ▶️ | Võ Thành Luân | Team Secret | Coach | Stream | 1998-07-27 | 25 | ||
Phong Vũ Buffalo | Bigkoro ▶️ | Đặng Ngọc Tài | GAM Esports | Bot | Stream | 1999-07-05 | 24 | ||
Phong Vũ Buffalo | Palette ▶️ | Nguyễn Hải Trung | Team Secret | Support | Stream | 1999-11-06 | 24 | ||
Phong Vũ Buffalo | Ren | Nguyễn Văn Trọng | Coach | Stream | 1995-04-04 | 29 | |||
Vikings Gaming | Hani ▶️ | Nguyễn Tấn Phát | Top | 2000-08-03 | 23 | ||||
Vikings Gaming | Qeo | Phạm Vũ Khánh Toàn | Jungle | ||||||
Vikings Gaming | Shinie | Lê Phước Nhân | Jungle | ||||||
Vikings Gaming | Light | Nguyễn Đức Minh | Jungle | ||||||
Vikings Gaming | Vit | Lê Hoài An | Team Whales | Coach | 2001-02-19 | 23 | |||
Vikings Gaming | OPG1 | Phan Hoàng Tài | Mid | ||||||
Vikings Gaming | Eragon | Nguyễn Ngọc Huy | Mid | ||||||
Vikings Gaming | Pampy | Trần Công Tình | Mid | ||||||
Vikings Gaming | BeeOne | Vũ Tuấn Phi | Analyst | ||||||
Vikings Gaming | CBL ▶️ | Nguyễn Võ Thành Luân | Baby Whales | Coach | 1998-10-23 | 25 | |||
Vikings Gaming | Osas | Hoàng Văn Cường | Support |
Permalink to this query: https://lol.fandom.com/Special:RunQuery/TournamentPlayerInformation?TPI%5Bpage%5D=VCS/2018%20Season/Summer%20Season&_run=