|
|
CERBERUS Esports[]
ID | Name | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LL | Ngô Minh Quân | |||||||||||||||||
yT | Bùi Thế Vinh | |||||||||||||||||
Xuhao | Bùi Hoàng Sơn Vương | |||||||||||||||||
Yado | Đoàn Minh Trung | |||||||||||||||||
Artemis | Trần Quốc Hưng | |||||||||||||||||
Ronop | Lê Thiên Hàn | |||||||||||||||||
Archie | Trần Minh Nhựt |
Dashing Buffalo[]
ID | Name | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hasmed | Lâm Huỳnh Gia Huy | |||||||||||||||||
Pun | Nguyễn Đăng Khoa | |||||||||||||||||
Meliodas | Hoàng Tiến Nhật | |||||||||||||||||
Dk | Nguyễn Đăng Khoa | |||||||||||||||||
Naul | Võ Thành Luân | |||||||||||||||||
Bigkoro | Đặng Ngọc Tài | |||||||||||||||||
H3 | Lê Hoàng Hải | |||||||||||||||||
Hinn | Đinh Quang Huy | |||||||||||||||||
Fenry | Trần Hữu Vinh |
EVOS Esports[]
ID | Name | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TH | Trần Lê Trung Hậu | |||||||||||||||||
But1 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | |||||||||||||||||
Sorn | Nguyễn Minh Hào | |||||||||||||||||
Pake | Huỳnh Thanh Hoàng | |||||||||||||||||
Divkid | Võ Thanh Tùng | |||||||||||||||||
Bie | Trần Đức Hiếu | |||||||||||||||||
Violet | Ngô Mạnh Quyền |
FTV Esports[]
ID | Name | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rika | Vũ Tuấn Mạnh | |||||||||||||||||
Kuroko | Trần Tuấn Anh | |||||||||||||||||
Potm | Văn Hữu Bảo | |||||||||||||||||
Victory | Nguyễn Quốc Thắng | |||||||||||||||||
Police | Huỳnh Thiếc Tuấn | |||||||||||||||||
Froggy | Bùi Hải Minh | |||||||||||||||||
1Ground | Trần Dần | |||||||||||||||||
Akeno | Hồ Trung Hậu | |||||||||||||||||
Harry | Trương Hữu Lợi | |||||||||||||||||
The Witcher |
GAM Esports[]
ID | Name | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kiaya | Trần Duy Sang | |||||||||||||||||
Zeros | Phạm Minh Lộc | |||||||||||||||||
Levi | Đỗ Duy Khánh | |||||||||||||||||
Dia1 | Lê Phú Quý | |||||||||||||||||
Blazes | Đỗ Đình Sang | |||||||||||||||||
Easylove | Hứa Thành An | |||||||||||||||||
Hieu3 | Ngô Minh Hiếu | |||||||||||||||||
Palette | Nguyễn Hải Trung | |||||||||||||||||
Yuna | Huỳnh Văn Tân | |||||||||||||||||
Tinikun | Dương Nguyễn Duy Thanh | |||||||||||||||||
Iris | Hồ Minh Triệu |
Team Flash[]
ID | Name | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yoshino | Lê Trung Kiên | |||||||||||||||||
Yijin | Nguyễn Lê Hải Đăng | |||||||||||||||||
Kati | Đặng Thanh Phê | |||||||||||||||||
Slayder | Nguyễn Linh Vương | |||||||||||||||||
CBL | Nguyễn Võ Thành Luân | |||||||||||||||||
Sergh | Liêu Nam Lộc |
Team Secret[]
ID | Name | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Coated | Đinh Văn Tráng | |||||||||||||||||
Hani | Nguyễn Tuấn Phát | |||||||||||||||||
DNK | Đỗ Ngọc Khải | |||||||||||||||||
Artifact | Nguyễn Văn Hậu | |||||||||||||||||
Celebrity | Nguyễn Phước Long Hiệp | |||||||||||||||||
Venus | Bùi Nguyễn Quốc Hoàng | |||||||||||||||||
Yin | Văn Phúc An Khang | |||||||||||||||||
KingJ | Lê Võ Đăng Khương | |||||||||||||||||
Nixwater | Mai Nhật Tân |